Kế Toán Mỹ Bằng Tiếng Anh

Kế Toán Mỹ Bằng Tiếng Anh

ke hoach mon tieng anh 10 cuc hay vip

Từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Loại 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN CURRENT ASSETS 111 Tiền mặt Cash on hand 1111 Tiền Việt Nam Vietnam dong 1112 Ngoại tệ Foreign currency 1113 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý Gold, metal, precious stone 112 Tiền gửi ngân hàng Cash in bank Chi tiết theo từng ngân hàng/ Details for each bank account 1121 Tiền Việt Nam Vietnam dong 1122 Ngoại tệ Foreign currency 1123 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý Gold, metal, precious stone 113 Tiền đang chuyển Cash in transit 1131 Tiền Việt Nam Vietnam dong 1132 Ngoại tệ Foreign currency 121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Short term securities investment 1211 Cổ phiếu Stock 1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu Bond, treasury bill, exchange bill 128 Đầu tư ngắn hạn khác Other short term investment 1281 Tiền gửi có kỳ hạn Time deposits 1288 Đầu tư ngắn hạn khác Other short term investment 129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn Provision short term investment 131 Phải thu của khách hàng Receivables from customers Chi tiết theo đối tượng / Details as each customer 133 Thuế GTGT được khấu trừ VAT deducted 1331 Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ VAT deducted of goods, services 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ VAT deducted of fixed assets 136 Phải thu nội bộ Internal Receivables 1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc Working capital from sub-units 1368 Phải thu nội bộ khác Other internal receivables. 138 Phải thu khác Other receivables 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý Shortage of assets awaiting resolution 1385 Phải thu về cổ phần hoá Privatisation receivables 1388 Phải thu khác Other receivables 139 Dự phòng phải thu khó đòi Provision for bad receivables Chi tiết theo đối tượng 141 Tạm ứng Advances (detailed by receivers) 142 Chi phí trả trước ngắn hạn Short-term prepaid expenses 144 Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn Mortage, collateral & short term deposits 151 Hàng mua đang đi trên đường Purchased goods in transit Chi tiết theo yêu cầu quản lý 152 Nguyên liệu, vật liệu Raw materials 153 Công cụ, dụng cụ Instrument & tools 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang Cost for work in process 155 Thành phẩm Finished products 156 Hàng hóa Goods 1561 Giá mua hàng hóa Purchase rate 1562 Chi phí thu mua hàng hóa Cost for purchase 1567 Hàng hoá bất động sản Real estate 157 Hàng gửi đi bán Entrusted goods for sale 158 Hàng hoá kho bảo thuế Goods in tax-suspension warehouse Đơn vị XNK được lập kho bảo thuế / Applied for the companies which have Tax-suspension warehouse 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Provision for devaluation of stocks 161 Chi sự nghiệp Administrative expenses 1611 Chi sự nghiệp năm trước Administrative expenses for previous year 1612 Chi sự nghiệp năm nay Administrative expenses for current

Kế toán tiếng Anh là gì? Các vị trí kế toán trong doanh nghiệp

Kế toán tiếng Anh là account /əˈkaʊnt/. Nhân viên kế toán tiếng Anh là accountant /əˈkaʊntənt/

Ngoài ra, kế toán còn được chia nhỏ làm các nghiệp vụ như sau: