Học Tiếng Anh Thì Quốc Tịch Gì Cho Hay Và Ý Nghĩa

Học Tiếng Anh Thì Quốc Tịch Gì Cho Hay Và Ý Nghĩa

- Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa mặt trăng

- Luna: Mặt trăng (tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý)

Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa nhất định

Nếu bạn muốn đặt tên tiếng Anh cho nam có ý nghĩa, gắn với gì đó thì có thể lựa chọn một trong cái tên dưới đây.

Những tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn

Nếu bạn ưu tiên sự ngắn gọn nhưng lại có ý nghĩa hay, đây là những cái tên dành cho bạn.

=> 200+ BIỆT DANH BẰNG TIẾNG ANH CHO CON TRAI VÀ CON GÁI ĐỘC ĐÁO NHẤT

=> 100+ BIỆT DANH CHO NGƯỜI YÊU BẰNG TIẾNG ANH SIÊU NGỌT NGÀO

Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện tình cảm, tính cách con người

- Agnes/ Jezebel/ Keelin: trong sáng

- Bianca/ Blanche: trắng, thánh thiện

- Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp

- Dilys/ Ernesta: chân thành, chân thật, nghiêm túc

- Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào

- Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành

- Guinevere: trắng trẻo và mềm mại

- Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm

- Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếng

- Adelaide/ Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý

- Ariadne/Ariadne: rất cao quý, thánh thiện

- Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập

- Donna/ Genevieve/ Ladonna: tiểu thư

- Elysia/ Helga: được ban/ chúc phước

- Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn

- Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)

- Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa tôn giáo

- Elizabeth: lời thề của Chúa/ Chúa đã thề

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thành công

- Yashashree: Nữ thần thành công

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa tâm linh

- Angelique: Như một thiên thần

Ít người để ý Quang Dũng có họ độc lạ nên tên của Bảo Nam cũng vô cùng ý nghĩa.

Tên tiếng Anh cho nam dần trở thành xu hướng khi quá trình hội nhập diễn ra mạnh mẽ. Vậy bạn đã biết cách đặt tên trong tiếng Anh chưa? Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu những cái tên tiếng Anh cho nam hay nhất hiện nay nhé!

Các tên tiếng Anh dành cho nam phổ biến nhất

Theo thống kê, một số cái tên tiếng Anh trên thế giới được sử dụng rất nhiều. Bạn có thể tham khảo những cái tên dưới đây.

Tên tiếng Anh được dùng phổ biến nhất

Tên tiếng Anh hay cho nữ kiểu cổ điển

- Cora: Cái tên này là sáng tạo của tác giả cuốn ‘Last of The Mohicans’ - James

- Fenimore Cooper: Nhân vật dũng cảm, đáng yêu và xinh đẹp

- Faye: Lòng trung thành và niềm tin

- Eleanor: Ánh sáng chói lọi/ tia nắng

- Clara/ Claire: Nổi tiếng và rực rỡ

- Anne (tiếng Do Thái): ân sủng được ban tặng

- Evelyn: nguồn gốc từ Norman, họ của người Anh.

- Emma (phổ biến vào những năm 1880): vạn năng

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa lãng mạn

- Scarlett: màu đỏ - màu của tình yêu

- Amora (tiếng Tây Ban Nha)/ Ai (tiếng Nhật)/ Cer (tiếng Wales): tình yêu

- Darlene: Người yêu/ người thân yêu

- Kalila (tiếng Ả Rập): đấng tình yêu

- Yaretzi(tiếng Aztec): luôn được yêu thương

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo âm nhạc

- Aarohi: Một giai điệu âm nhạc.

- Alva Priya: Người yêu âm nhạc

- Prati: Một người đánh giá cao và yêu âm nhạc

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài

- Amabel/Amanda/ Amelinda/ Annabelle/ Doris/ Isolde/ Mabel/ Miranda: xinh đẹp/ đáng yêu

- Charmaine/Sharmaine: quyến rũ

- Christabel: người Công giáo xinh đẹp

- Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ

- Drusilla: mắt long lanh như sương

- Eirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc

- Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo hình ảnh thiên nhiên

- Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)

- Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa

- Lucasta: ánh sáng thuần khiết

Tên tiếng Anh hay cho nữ độc lạ

- Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai

Cách đặt tên trong tiếng Anh

Chắc hẳn hiện tại, rất nhiều người thắc mắc cách đặt tên trong tiếng Anh. Không cùng cấu trúc như họ tên trong tiếng Việt, khi đặt tên trong tiếng Anh chúng ta có sự thay đổi.

Cấu trúc tên tiếng Anh có 2 phần chính chúng ta cần phải quan tâm:

Trong tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước, sau đó mới tới phần họ. Kể cả khi dùng họ của Việt Nam, tên vẫn sẽ được đặt trước họ.

Ví dụ: Jenny Huynh, Anna Dang,...

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa đẹp

- Bella/ Bellezza/ Belinda/ Bonita/ Fayre/ Isa/ Jacintha/ Jolie/ Linda/ Mei/ Orabelle/ Rachel: Đẹp

- Abigail : Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ.

- Calixta: Đẹp nhất/ đáng yêu nhất

- Donatella: Một món quà tuyệt đẹp

- Ellie: Ánh sáng chói lọi/ người phụ nữ đẹp nhất

- Kaitlyn: Thông minh, xinh đẹp

- Kiyomi: Trong sáng và xinh đẹp

- Lillie: Thanh khiết, xinh đẹp

- Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến

- Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc, may mắn

- Ratih: Đẹp nhất/ đẹp như thần

- Rosalind/ Rosaleen: Hoa hồng đẹp

- Tegan: Người thân yêu/ người yêu thích

- Ulani: Rất đẹp/ một vẻ đẹp trời cho

- Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ

- Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ

- Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực

- Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh

- Matilda: sự kiên cường trên chiến trường

- Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

Tên tiếng Anh cho nam hay theo tên người nổi tiếng

Trên thế giới có rất nhiều người đàn ông nổi tiếng. Tên của họ rất hay và đặc biệt. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho nam là người nổi tiếng bạn có thể cân nhắc.

Vậy là trên đây, Langmaster đã cùng bạn tìm hiểu về một số tên tiếng Anh cho nam. Mỗi cái tên đều có đặc điểm nổi bật và ý nghĩa riêng. Bạn cũng có thể đặt tên theo tên của người nổi tiếng. Chúc các bạn thành công!

Các tên tiếng Anh cho nam theo bảng chữ cái

Nếu bạn đang muốn tìm một cái tên tiếng Anh cho nam có bắt đầu bằng chữ nào đó, hãy lướt ngay xuống dưới đây.

Một số tên tiếng Anh cho nam theo bảng chữ cái

=> TỔNG HỢP 400+ TÊN TIẾNG ANH HAY, Ý NGHĨA NHẤT DÀNH CHO NAM VÀ NỮ

=> TUYỂN TẬP TÊN TIẾNG ANH CHO NỮ HAY VÀ Ý NGHĨA

Những tên tiếng Anh thể hiện đức tính tốt đẹp cho nam

Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa nhất định

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thông thái, cao quý

- Alice/ Adelaide: người phụ nữ cao quý

- Bertha: thông thái, nổi tiếng

- Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết

- Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)

- Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết

- Regina: nữ hoàng Sarah: công chúa, tiểu thư

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

- Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu

- Beatrix: hạnh phúc, được ban phước

- Helen: mặt trời, người tỏa sáng

- Serena: tĩnh lặng, thanh bình

Tên tiếng Anh hay cho nữ giống người nổi tiếng

- Charlotte: Người đàn ông tự do

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo các loài hoa

- Lily/ Lil/ Lilian/ Lilla: hoa ly

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thần thoại

- Penelope (tiếng Hy Lạp): tên người vợ của Ulysses - anh hùng Chiến tranh thành Troy, nổi tiếng với sự thông thái.

- Althea: xuất hiện trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ.

- Ariadne (thần thoại Hy Lạp): thánh thiện nhất

- Aphrodite: Nữ thần tình yêu của Hy Lạp.

- Cassandra hay Kassandra: Con gái của vua Priam thành Troy - người có thể dự đoán tương lai.

- Chitrangada: Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna